Có 2 kết quả:
申状 shēn zhuàng ㄕㄣ ㄓㄨㄤˋ • 申狀 shēn zhuàng ㄕㄣ ㄓㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to present (a document)
(2) to submit (a petition)
(2) to submit (a petition)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to present (a document)
(2) to submit (a petition)
(2) to submit (a petition)
Bình luận 0